Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R2R0R3R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7079-11:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 11: An toàn tia lửa - Dạng bảo vệ “i”
|
Tên tiếng Anh
Title in English Electrical apparatus for use in underground mine - Part 11: Intrinsic safety - Type of protection “i”
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
29.260 - Thiết bị điện để làm việc trong điều kiện đặc biệt
|
Số trang
Page 55
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 220,000 VNĐ
Bản File (PDF):660,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với các thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò có dạng bảo vệ an toàn tia lửa “i”.
Thiết bị có dạng bảo vệ “i” phải hoàn toàn tuân theo những yêu cầu tương ứng trong TCVN 7079-0. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7079-0:2002, Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử-Phần 0:Yêu cầu chung. IEC 79-3 Electrical apparatus for explosive gas atmospheres-Part 3:Spark test apparatus for instrinsically-Safe circuits (Thiết bị điện dùng trong môi trường khí nổ-Phần 3:Thiết bị thử nghiệm mạch an toàn lửa). IEC 112:1979 Method for determining the comparative and the roof tracking indices of solid insulating material under moist conditions (Phương pháp xác định so sánh và chỉ số chịu xâm thực của vật liệu cách điện rắn trong điều kiện ẩm ướt). IEC 326-3:1991 Printed boards-Part 3:Design and use of printed boards (Bảng mạch in-Phần 3:Cấu tạo và sử dụng bảng mạch in). IEC 348:1978 Safety requirements for electronic measuring apparatus (Yêu cầu an toàn đối với các thiết bị đo điện tử). IEC 455-1:1974 Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation-Part 1:Definition and general requirements (Yêu cầu đối với hợp chất dung môi nhựa polime dùng để cách điện-Phần 1:Định nghĩa và yêu cầu chung). IEC 529:1989 Degree of protection provided by enclosures (IP code) Cấp bảo vệ của vỏ thiết bị (mức IP). IEC 664:1980 Insulation coordination for equipment within low voltage systems (Phối hợp cách điện cho hệ thống thiết bị điện áp thấp). IEC 742:1983 Isolating transformers and safety isolating transformers-Requirements (Biến thế cách điện và biến thế cách điện an toàn-Yêu cầu kỹ thuật). IEC 826:1991 Loading and strength of overhead transmission lines (Tải trọng và độ bền của đường truyền tải trên không). ISO 472:1988 Plastics-Vocabulary-Bilingual edition (Chất dẻo-Từ vựng-Xuất bản song ngữ). |
Quyết định công bố
Decision number
2125/QĐ/ BKHCN , Ngày 25-09-2008
|