-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-34:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-34: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ - máy nén: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-10:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn và máy cọ rửa: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-10: Particular requirements for floor treatment machines and wet scrubbing machines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-54:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt có sử dụng chất lỏng Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances employing liquids |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |