Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 871 kết quả.
Searching result
441 |
TCVN 6627-7:2008Máy điện quay. Phần 7: Phân loại các kiểu kết cấu, bố trí lắp đặt và vị trí hộp đầu nối (mã IM) Rotating electrical machines. Part 7: Classification of types of construction, mounting arrangements and terminal box position (IM Code) |
442 |
TCVN 6627-5:2008Máy điện quay. Phần 5: Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài nhờ thiết kế tích hợp (mã IP). Phân loại Rotating electrical machines. Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code). Classification |
443 |
TCVN 6627-11:2008Máy điện quay. Phần 11: Bảo vệ nhiệt Rotating electrical machines. Part 11: Thermal protection |
444 |
TCVN 6627-14:2008Máy điện quay. Phần 14: Rung cơ khí của một số máy điện có chiều cao tâm trục bằng 56 mm và lớn hơn. Đo, đánh giá và giới hạn độ khắc nghiệt rung Rotating electrical machines. Part 14: Mechanical vibration of certain machines with shaft heights 56 mm and higher. Measurement, evaluation and limits of vibration severity |
445 |
TCVN 6614-3-2:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 3-2: Phương pháp quy định cho hợp chất PVC. Thử nghiệm tổn hao khối lượng. Thử nghiệm ổn định nhiệt Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 3-2: Methods specific to PVC compounds. Loss of mass test. Thermal stability test |
446 |
TCVN 6614-3-1:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 3-1: Phương pháp quy định cho hợp chất PVC. Thử nghiệm nén ở nhiệt độ cao. Thử nghiệm tính kháng nứt Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 3-1: Methods specific to PVC compounds. Pressure test at high temperature. Tests for resistance to cracking |
447 |
TCVN 6614-2-1:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 2-1: Phương pháp quy định cho hợp chất đàn hồi. Thử nghiệm tính kháng ôzôn, thử nghiệm kéo dãn trong lò nhiệt và thử nghiệm ngâm trong dầu khoáng Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 2-1: Methods specific to elastomeric compounds. Ozone resistance, hot set and mineral oil immersion tests |
448 |
TCVN 6614-1-3:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-3: Phương pháp áp dụng chung. Phương pháp xác định khối lượng riêng. Thử nghiệm hấp thụ nước. Thử nghiệm độ co ngót Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-3: General application. Methods for determining the density. Water absorption tests. Shrinkage test |
449 |
TCVN 6614-1-2:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-2: Phương pháp áp dụng chung. Phương pháp lão hoá nhiệt Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-2: Methods for general application. Thermal ageing methods |
450 |
TCVN 6614-1-1:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-1: Phương pháp áp dụng chung. Đo chiều dày và kích thước ngoài. Thử nghiệm xác định đặc tính cơ Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-1: Methods for general application. Measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties |
451 |
TCVN 6480-1:2008Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống lắp đặt điện cố định trong gia đình và các hệ thống tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1: General requirements |
452 |
TCVN 6434-1:2008Khí cụ điện. Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự. Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều Electrical accessories. Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations. Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation |
453 |
TCVN 6188-2-1:2008Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for fused plugs |
454 |
TCVN 5587:2008Ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working |
455 |
TCVN 4255:2008Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP) Degrees of protection provided by enclosures (IP code) |
456 |
TCVN 7917-3:2008Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 3: Đặc tính cơ Methods of test for winding wires. Part 3: Mechanical properties |
457 |
TCVN 7675-27:2008Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 27: Sợi dây đồng hình chữ nhật có bọc giấy Specifications for particular types of winding wires. Part 27: Paper tape covered rectangular copper wire |
458 |
TCVN 7675-0-3:2008Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-3: Yêu cầu chung. Sợi dây nhôm tròn có tráng men Specifications for particular types of winding wires. Part 0-3: General requirements. Enamelled round aluminium wire |
459 |
TCVN 6614-1-4:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-4: Phương pháp áp dụng chung. Thử nghiệm ở nhiệt độ thấp Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-4: Methods for general application. Test at low temperature |
460 |
TCVN 6627-1:2008Máy điện quay - Phần 1: Thông số đặc trưng và tính năng Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance |