• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12737:2019

Giầy dép – Phương pháp thử giầy nguyên chiếc – Liên kết gót

Footwear – Test methods for whole shoe – Heel attachment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7030:2009

Sữa lên men

Fermented milks

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12733:2019

Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ ổn định kích thƣớc

Footwear – Test methods for outsoles – Dimensional stability

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12340:2018

Giầy dép – Phương pháp thử đế trong và lót mặt – Độ hấp thụ và độ giải hấp nước

Footwear – Test methods for insoles and insocks – Water absorption and desorption

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7557-2:2005

 Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 2: Phương pháp xác định nồng độ thuỷ ngân bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hoá hơi lạnh

Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 2: Determination of mercury concentrations by cold vapour atomic absorption method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 6427-1:1998

Rau, quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 1: Phương pháp chuẩn

Fruit, vegetables and derived products-Determination of ascorbic acid .Part 1: Reference methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN ISO 14064-1:2011

Khí nhà kính. Phần 1: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng và báo cáo các phát thải và loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ tổ chức.

Greenhouse gases. Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 12335:2018

Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền khi đóng và mở lặp đi lặp lại

Footwear – Test method for slide fasteners – Resistance to repeated opening and closing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 8086:2009

Cách điện. Đánh giá về nhiệt và ký hiệu cấp chịu nhiệt

Electrical insulation. Thermal evaluation and designation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 6614-3-2:2008

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 3-2: Phương pháp quy định cho hợp chất PVC. Thử nghiệm tổn hao khối lượng. Thử nghiệm ổn định nhiệt

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 3-2: Methods specific to PVC compounds. Loss of mass test. Thermal stability test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 950,000 đ