Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.419 kết quả.

Searching result

14221

TCVN 6398-8:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 8: Hoá lý và vật lý phân tử

Qualities and units. Part 8: Physical chemistry and molecular physics

14222

TCVN 6472:1999

Đèn cài mũ an toàn mỏ

Safety cap lamp for mines

14223

TCVN 6473:1999

Acquy kiềm sắt niken dùng cho mỏ hầm lò

Alkaline nikel-iron batteries for underground mine

14224

TCVN 6474:1999

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật tàu chứa dầu

Rules for the classification and technical supervision of floating storage units

14225

TCVN 6475:1999

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường biển

Rules for the classification and technical supervision of subsea pipeline systems

14226

TCVN 6476:1999

Gạch bê tông tự chèn

Interlocking concrete bricks

14227

TCVN 6477:1999

Gạch Bloc bê tông

Concrete block bricks

14228

TCVN 6478:1999

Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn

Ballasts for tubular fluorescent lamps General and Safety requirements

14229

TCVN 6479:1999

Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng

Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements

14230

TCVN 6480-1:1999

Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống điện cố định trong gia đình và các hệ thống điện tương tự. Phần 1. Yêu cầu chung

Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1. General requirements

14231

TCVN 6481:1999

Đui đèn dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống và đui stacte

Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders

14232

TCVN 6482:1999

Stacte chớp sáng dùng cho bóng đèn huỳnh quang

Glow-starters for fluorescent lamps

14233

TCVN 6483:1999

Dây trần có sợi tròn xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không

Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors

14234

TCVN 6486:1999

Khí đốt hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Vị trí, thiết kế, dung lượng và lắp đặt

Liquid petroleum gas (LPG). Pressurised storage. Location, design, capacity and installation

14235

TCVN 6487:1999

Bột canh iốt. Phương pháp xác định hàm lượng iốt

Iodated seasoning powder. Method for determination of iodate content

14236

TCVN 6488:1999

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8

Water quality. Vocabulary. Part 8

14237

TCVN 6489:1999

Chất lượng nước. Đánh giá khả năng phân huỷ sinh học hiếu khí \"hoàn toàn\" của các chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp dựa trên sự phân tích cacbon đioxit được giải phóng

Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of released carbon dioxitde

14238

TCVN 6490:1999

Chất lượng nước. Xác định florua. Xác định tổng florua liên kết với các chất vô cơ sau khi phân huỷ và chưng cất

Water quality. Determination of fluoride. Part 2: Determination of inorganically bound total fluoride after digestion and distillation

14239

TCVN 6491:1999

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy hoá học

Water quality. Determination of the chemical oxigen demand

14240

TCVN 6492:1999

Chất lượng nước. Xác định pH

Water quality. Determination of pH

Tổng số trang: 971