Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.085 kết quả.

Searching result

12961

TCVN 7163:2002

Chai chứa khí. Van dùng cho chai chứa khí nạp lại được. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Gas cylinders. Refillable gas cylinder valves. Specification and type testing

12962

TCVN 7150-3:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 3: Pipet quy định thời gian chờ 15 giây

Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 3: Pipettes for which a waiting time of 15s is specified

12963

TCVN 7150-2:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 2: Pipet không quy định thời gian chờ

Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 2: Pipettes for which no waiting time is specified

12964

TCVN 7150-1:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 1: Yêu cầu chung

Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 1: General requirement

12965

TCVN 7149-2:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret. Phần 2: Buret không quy định thời gian chờ

Laboratory glassware. Burettes. Part 2: Burettes for which no waiting time is specified

12966

TCVN 7149-1:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret. Phần 1: Yêu cầu chung

Laboratory glassware. Burettes. Part 1: General requirements

12967

TCVN 7148-2:2002

Dụng cụ nấu bếp bằng gốm tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 2: Giới hạn cho phép

Ceramic cookware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 2: Permissible limits

12968

TCVN 7148-1:2002

Dụng cụ nấu bếp bằng gốm tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 1: Phương pháp thử

Ceramic cookware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 1: Method of test

12969

TCVN 7147-2:2002

Dụng cụ bằng thuỷ tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm - Sự thôi ra của chì và cađimi - Phần 2: Giới hạn cho phép

Glass hollowware in contact with food - Release of lead and cadmium - Part 2: Permissible limits

12970

TCVN 7147-1:2002

Dụng cụ bằng thuỷ tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm - Sự thôi ra của chì và cađimi - Phần 1: Phương pháp thử

Glass hollowware in contact with food - Release of lead and cadmium - Part 1: Test method

12971

TCVN 7146-2:2002

Dụng cụ bằng gốm, gốm thuỷ tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 2: Giới hạn cho phép

Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 2: Permissible limits

12972

TCVN 7146-1:2002

Dụng cụ bằng gốm, gốm thuỷ tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 1: Phương pháp thử

Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 1: Test method

12973

TCVN 7144-7:2002

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 7: Ghi ký hiệu công suất động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 7: codes for engine power

12974

TCVN 7144-6:2002

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 6: Chống vượt tốc

Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 6: Overspeed protection

12975

TCVN 7144-5:2002

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 5: Dao động xoắn

Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 5: Torsional vibrations

12976

TCVN 7144-4:2002

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 4: Điều chỉnh tốc độ

Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 4: Speed governing

12977

TCVN 7144-3:2002

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 3: Các phép đo thử

Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 3: Test measurements

12978

TCVN 7144-1:2002

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 1: Điều kiện quy chiếu tiêu chuẩn, công bố công suất, tiêu hao nhiên liệu, dầu bôi trơn và phương pháp thử

Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 1: Standard reference conditions, declarations of power, fuel and lubricating oil consumptions, and test methods

12979

TCVN 7143:2002

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ hấp thụ nguyên tử

Gasoline. Method for determination of lead by atomic absorption spectroscopy

12980

TCVN 7142:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định tro tổng số

Meat and meat products. Determination of total ash

Tổng số trang: 955