-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2285:1978Truyền động bánh răng. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa Gearing. Terms, definitions and symbols |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9729-3:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn dộng bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 3: Máy phát điện xoay chiều cho tổ máy phát điện Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 3: Alternating current generators for generating sets |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6414:1998Gạch gốm ốp lát - Yêu cầu kỹ thuật Ceramic floor and wall tiles - Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6539:1999Cà phê nhân đóng bao. Lấy mẫu Green coffee in bags. Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4880:1989Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo Air quality. General aspects. Units of measurement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7415:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát các vi khuẩn gây bệnh và các vi khuẩn khác trong gia vị, thảo mộc và các loại rau thơm Code of good irradiation practice for the control of pathogens and other microflora in spices, herbs and other vegetable seasonings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 580,000 đ |