Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.069 kết quả.

Searching result

11881

TCVN 4732:2007

Đá ốp lát tự nhiên

Natural stone facing slabs

11882

TCVN 4585:2007

Thức ăn chăn nuôi. Khô dầu lạc

Animal feeding stuffs. Groundnut cake

11883

TCVN 4538:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát

Textiles. Tests for colour fastness. Part X12: Colour fastness to rubbing

11884

TCVN 4361:2007

Bột giấy. Xác định trị số Kappa

Pulps. Determination of Kappa number 

11885

TCVN 4354:2007

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định màu Saybolt (phương pháp so màu Saybolt)

Petroleum products. Determination of Saybolt color (Saybolt chromometer method

11886

TCVN 4334:2007

Cà phê và sản phẩm cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa

Coffee and coffee products. Vocabulary

11887

TCVN 4329:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp có lọc trung gian

Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content. Method with intermediate filtration

11888

TCVN 4328-1:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phần 1: Phương pháp Kjeldahl

Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. Part 1: Kjeldahl method

11889

TCVN 4327:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định tro thô

Animal feeding stuffs. Determination of crude ash

11890

TCVN 4325:2007

Thức ăn chăn nuôi. Lấy mẫu

Animal feeding stuffs. Sampling

11891

TCVN 4316:2007

Xi măng poóc lăng xỉ lò cao

Portland blast furnace slag cement

11892

TCVN 4315:2007

Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng

Granulated blast furnace slags for cement production

11893

TCVN 4281:2007

Cối cặp mũi khoan ba chấu loại dùng chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật

Key type three-jaw drill chuck. Specification

11894

TCVN 4280:2007

Cối cặp mũi khoan ba chấu loại không chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật

Keyless type three-jaw drill chuck. Specification

11895

TCVN 4065:2007

Máy kéo và máy nông nghiệp. Lắp nối công cụ vào cơ cấu treo ba điểm. Khoảng không gian trống xung quanh công cụ

Agricultural tractors and machinery. Connection of implements via three-point linkage. Clearance zone around implement

11896

TCVN 3974:2007

Muối thực phẩm

Food grade salt

11897

TCVN 3848-2:2007

Lốp và vành xe đạp hai bánh. Phần 2: Vành

Bicycle tyres and rims. Part 2: Rims

11898

TCVN 3937:2007

Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa

Glossary of phytosanitary terms

11899

TCVN 3844:2007

Xích xe đạp. Đặc tính và phương pháp thử

Cycle chains. Characteristics and test methods

11900

TCVN 3838:2007

Xe đạp. Kích thước ngoài của đai ốc nan hoa

Cycles. External dimensions of spoke nipples

Tổng số trang: 954