Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.331 kết quả.

Searching result

9861

TCVN 8536:2010

Truyền động thủy lực. Bơm và động cơ. Dung tích làm việc

Hydraulic fluid power. Pumps and motors . Geometric displacements

9862

TCVN 8533:2010

Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp III

Technical specifications for centrifugal pumps. Class III

9863

TCVN 8530:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe hợp kim nhẹ. Thử va đập.

Road vehicles. Light alloy wheels. Impact test

9864

TCVN 8531:2010

Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp 1.

Technical specifications for centrifugal pumps. Class I

9865

TCVN 8527-1:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ lọc không khí dùng cho khoang hành khách. Phần 1: Phép thử lọc bụi.

Road vehicles. Air filters for passenger compartments. Part 1: Test for particulate filtration

9866

TCVN 8528:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe ô tô con sử dụng trên đường. Phương pháp thử

Road vehicles. Passenger car wheels for road use. Test methods

9867

TCVN 8529:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe ô tô thương mại. Phương pháp thử

Road vehicles. Wheels/rims for commercial vehicles. Test methods

9868

TCVN 8527-2:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ lọc không khí dùng cho khoang hành khách. Phần 2: Phép thử lọc khí

Road vehicles. Air filters for passenger compartments. Part 2: Test for gaseous filtration

9869

TCVN 8524:2010

Hàn và các quá trình liên quan. Danh mục các quá trình hàn và ký hiệu số tương ứng

Welding and allied processes. Nomenclature of processes and reference numbers

9870

TCVN 8525:2010

Máy biến áp phân phối. Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Distribution transformers. Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency.

9871

TCVN 8523:2010

Ống tụt cứu người 30m

30m escape chute

9872

TCVN 8522:2010

Đệm không khí cứu người 20m và 45m

Safety air cushions 20m and 45m

9873

TCVN 8521:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of total carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

9874

TCVN 8519:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp quang phổ phức xanh metylen.

Steel and iron. Determination of sulfur content. Methylene blue spectrophotometric method

9875

TCVN 8518:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

9876

TCVN 8516-2:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,01% và 0,05%

Steel and iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 2: Silicon contents between 0,01 and 0,05 %

9877

TCVN 8515:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of non-combined carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

9878

TCVN 8511:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of aluminium content . Flame atomic absorption spectrometric method

9879

TCVN 8512:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

9880

TCVN 8513:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of copper content. Flame atomic absorption spectrometric method

Tổng số trang: 967