Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

4141

TCVN 11713:2017

Gia cố nền đất yếu bằng giếng cát - Thi công và nghiệm thu

Soft ground improvement by sand drains - Construction and acceptance

4142

TCVN 11710:2017

Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng xoay

Asphalt binder - Test method for effect of heat and air on a moving film of asphalt binder (Rolling thin-film oven test)

4143

TCVN 11711:2017

Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng

Asphalt materials - Test method for effect of heat and air on a thin-film of asphalt materials (Thin-film oven test)

4144

TCVN 11805:2017

Đường sắt đô thị - Hệ thống hãm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Urban railway - Brake system - Technical requirements and testing methods

4145

TCVN 11344-8:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 8: Gắn kín

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 8: Sealing

4146

TCVN 11806:2017

Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá

Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation

4147

TCVN 11815:2017

Thiết kế công trình phụ trợ trong thi công cầu

Design of temporary works and auxiliary equipments for bridge construction

4148

TCVN 6474:2017

Kho chứa nổi - Phân cấp và giám sát kỹ thuật

Floating storage units - Rules for classification and technical supervision

4149

TCVN 6475:2017

Hệ thống đường ống biển - Phân cấp và giám sát kỹ thuật

Subsea pipeline systems - Classification and technical supervision

4150
4151

TCVN 11889:2017

Gạo thơm trắng

Aromatic milled rice

4152

TCVN 11890:2017

Quy phạm thực hành đối với xay xát gạo

Code of practices for rice mill

4153

TCVN 11873:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang sử dụng kẽm dibenzyldithiocarbamat

Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method

4154

TCVN 11874:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang sử dụng bạc dietyldithiocarbamat

Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method

4155

TCVN 10899-3:2017

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 3: Tờ rời tiêu chuẩn và dưỡng

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 3: Standard sheets and gauges

4156

TCVN 11875:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo quang sử dụng SPADNS

Sodium chloride - Determination of fluoride content - Using SPADNS photometric method

4157

TCVN 11876:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế

Sodium chloride - Determination of chloride content - Potentiometric method

4158

TCVN 11877:2017

Muối (natri clorua) - Xác định các nguyên tố - Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES)

Sodium chloride - Determination of elements - Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES)

4159

TCVN 11878:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo thức chất edta

Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium contént - EDTA complexometric methods

4160

TCVN 11881:2017

Tinh dầu hạt tiêu đen (Piper nigrum L.)

Oil of black pepper (Piper nigrum L.)

Tổng số trang: 950