-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9519-2:2016Thực phẩm – Xác định sulfit – Phần 2: Phương pháp enzym Foodstuffs – Determination of sulfite – Part 2: Enzymatic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1054:1971Chè đọt tươi - phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt Tea leaf- Method for the determination of water quantity on sarfuce of tea leaf |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11494:2016Thực phẩm chức năng – Xác định hàm lượng lycopen – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of lycopene – High– performance liquid chromatography method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7835-X05:2016Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần X05: Độ bền màu với dung môi hữu cơ Textiles – Tests for colour fastness – Part X05: Colour fastness to organic solvents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4867:2018Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bám dính với nền cứng - Phương pháp kéo bóc 90o Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of adhesion to a rigid substrate - 90o peel method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |