Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.065 kết quả.

Searching result

2761

TCVN 12645-3:2019

Đất, đá quặng Barit - Phần 3: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp khối lượng

2762

TCVN 12645-4:2019

Đất, đá quặng Barit - Phần 4: Xác định hàm lượng sắt tổng số bằng phương pháp chuẩn độ

2763

TCVN 10333-4:2019

Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Phần 4: Giếng thăm hình trụ

Precast thin wall reinforced concrete manholes – Part 4: Cylinder manholes

2764

TCVN 12684:2019

Điều tra đánh giá địa chất môi trường - Quy trình đo mẫu đất, mẫu nước, mẫu thực vật trên máy phổ gamma phân giải cao

Investigation, assessment of environmental geology - Procedue for measuring soil, water and vegetable samples by high resolution gamma-ray spectrometry

2765

TCVN 12685:2019

Điều tra đánh giá địa chất môi trường - Xác định hoạt độ phóng xạ của 137 Cs, 7 Be, 210Pb trên máy phổ gamma phân giải cao

Investigation, assessment of environmental geology - Determination of the activity concentration of 137 Cs, 7 Be, 210Pb high resolution gamma-ray spectrometry

2766

TCVN 12686:2019

Điều tra đánh giá địa chất môi trường - Quy trình hiệu chuẩn cho hệ phổ gamma phân giải cao

Investigation, assessment of environmental geology - The procedure of calibration for high resolution gamma-ray spectrometry

2767

TCVN 12697:2019

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng các chất clenbuterol, salbutamol, ractopamine - Phương pháp sắc ký lỏng - khối phổ hai lần

Animal feed - Determination of content of clenbuterol, salbutamol, ractopamine - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method

2768

TCVN 8400-15:2019

Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 15: Bệnh xoắn khuẩn do Leptospira

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 15: Leptospirosis

2769

TCVN 8400-44:2019

Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 44: Bệnh roi trùng Trichomonosis

Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 44: Trichomonosis

2770

TCVN 8400-45:2019

Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 45: Bệnh gạo lợn, bệnh gạo bỏ

Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 45: Porcine cysticercosis. bovine cysticercosis

2771

TCVN 8400-46:2019

Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 46: Bệnh dại

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 46: Rabies

2772

TCVN 8710-2:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 2: Bệnh hoại tử thần kinh ở cá biển

2773

TCVN 8710-3:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 3: Bệnh đốm trắng ở tôm

2774

TCVN 8710-4:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm

2775

TCVN 8710-7:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép

Aquatic Animal disease - Diagnostic procedure - Part 7: Spring vireamia of carp disease

2776

TCVN 8710-12:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 12: Bệnh vi bảo tử do Enterocytozoon hepatopenaei ở tôm

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure - Part 12: Microsporida diseases by enterocytozoon hepatopenaei in shrimp

2777

TCVN 12619-1:2019

Gỗ - Phân loại - Phần 1: Theo mục đích sử dụng

Wood - Classification - Part 1: Classification by wood ultilization

2778

TCVN 12619-2:2019

Gỗ - Phân loại - Phần 2: Theo tính chất vật lý và cơ học

Wood – Classification – Part 2: Classification by wood physical and mechanical properties

2779

TCVN 12624-1:2019

Đồ gỗ - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Furniture – Part 1: Terminology and definition

2780

TCVN 12624-2:2019

Đồ gỗ - Phần 2: Phương pháp quy đổi

Furniture - Part 2: Conversion methods

Tổng số trang: 954