Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.085 kết quả.
Searching result
14901 |
|
14902 |
|
14903 |
|
14904 |
TCVN 43:1993Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm Tolerances and fits for sizes over 3150 to 10000 mm |
14905 |
|
14906 |
|
14907 |
TCVN 384:1993Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Trị số Tolerances of forms and positions at the surfaces. Values |
14908 |
TCVN 1279:1993Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Green coffee. Packaging, marking, transportation and storage |
14909 |
|
14910 |
|
14911 |
|
14912 |
TCVN 1532:1993Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp thử cảm quan Animal feeding stuffs - Sensory test method |
14913 |
TCVN 1535:1993Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Phương pháp xác định mức độ nghiền Animal mixed feeding stuffs. Determination of fineness |
14914 |
TCVN 1545:1993Thức ăn cho chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal mixed feeding stuffs - Method for determination of nitrogen-free extract |
14915 |
TCVN 1551:1993Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Electric filament lamps for general illumination purposes. Specifications |
14916 |
|
14917 |
|
14918 |
|
14919 |
TCVN 1656:1993Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions |
14920 |
TCVN 1657:1993Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions |