Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

13781

TCVN 6718-9:2000

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 9: Phân khoang

Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 9: Subdivision

13782

TCVN 6719:2000

An toàn máy. Dừng khẩn cấp. Nguyên tắc thiết kế

Safety of machinery. Emergency stop. Principles for design

13783

TCVN 6720:2000

An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn chặn tay con người không vươn tới vùng nguy hiểm

Safety of machinery. Safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs

13784

TCVN 6721:2000

An toàn máy. Khe hở nhỏ nhất để tránh kẹp dập các bộ phận cơ thể người

Safety of machinery. Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body

13785

TCVN 6722-1:2000

An toàn máy. Giảm sự ảnh hưởng đối với sức khoẻ do các chất nguy hiểm phát sinh từ máy. Phần 1: Nguyên tắc và quy định đối với nhà sản xuất

Safety of machinery. Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery. Part 1: Principles and specifications for machinery manufactures

13786

TCVN 6723:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô khách cỡ nhỏ. Yêu cầu về cấu tạo trong công nhận kiểu

Road vehicles. Small capacity public service vehicles. Requirements with regard to general construction in type approval

13787

TCVN 6724:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô khách cỡ lớn. Yêu cầu về cấu tạo chung trong công nhận kiểu

Road vehicles. Large passenger vehicles. Requirements with regard to general construction in type approval

13788

TCVN 6725:2000

Giấy, cactông và bột giấy. Môi trường chuẩn để điều hoà và thử nghiệm

Paper, board and pulp. Standard atmosphere for conditioning and testing

13789

TCVN 6726:2000

Giấy và cactông. Xác định độ hút nước. Phương pháp cobb

Paper and board. Determination of water absorptiveness. Cobb method

13790

TCVN 6727:2000

Giấy và cactông. Xác định độ nhẵn. Phương pháp Bekk

Paper and board. Determination of smoothness. Bekk method

13791

TCVN 6728:2000

Giấy và cactông. Xác định độ đục. Phương pháp phản xạ khuếch tán

Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method

13792

TCVN 6729:2000

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định độ trắng

Pulp. Preparation of laboratory sheets for measurement of brightness

13793

TCVN 6730-1:2000

Vật liệu cản tia X. Tấm cao su chì

X-Rayshield material. Lead rubber sheet

13794

TCVN 6731:2000

Xe đẩy dụng cụ tiêm

Utility table on wheels

13795

TCVN 6732:2000

Xe đẩy cáng

Stretcher-trolley on wheels

13796

TCVN 6733:2000

Bàn mổ đa năng

Universal operating table

13797

TCVN 6734:2000

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Yêu cầu an toàn về kết cấu và sử dụng

Electrical equipments for use in underground mine. Safety requirements on structure and use

13798

TCVN 6735:2000

Kiểm tra các mối hàn bằng siêu âm - Các phương pháp kiểm tra bằng tay các mối hàn nóng chảy trong thép ferit

Ultrasonic examination of welds - Methods for manual examination of fusion welds in ferritic steels

13799

TCVN 6736:2000

Thiết bị lạnh gia dụng không đóng băng. Tủ lạnh, tủ đông lạnh, tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm làm lạnh bằng tuần hoàn không khí cưỡng bức bên trong. Đặc tính và phương pháp thử

Household frost-free refrigenating appliances. Refrigerators, refrigerators-freezers, frozen food storage cabinets and food freezers cooled by internal forced air circulation. Characteristics and test methods

13800

TCVN 6737:2000

Tủ lạnh gia dụng. Phương pháp thử đối với thông tin của khách hàng

Household refrigerators. Methods of test for the information of the consumer

Tổng số trang: 956