Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

12601

TCVN 7432-2:2004

Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 2: Xác định bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa và phân cấp

Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surfaces of glass containers. Part 2: Determination ny flame spectrometry and classification

12602

TCVN 7431:2004

Thuỷ tinh. Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 121 độ C. Phương pháp thử và phân cấp

Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 121 C. Method of test and classification

12603

TCVN 7432-1:2004

Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 1: Xác định bằng phương pháp chuẩn độ và phân cấp

Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surface of glass containers. Part 1: Determination by titration method and classification

12604

TCVN 7433-2:2004

Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 2: Điều kiện thử

Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 2: Test conditions

12605

TCVN 7434-3:2004

Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 3: ống polyolefin

Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes

12606

TCVN 7433-1:2004

Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 1: Phương pháp thử

Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 1: Test method

12607

TCVN 7434-2:2004

Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 2: ống poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) và poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI)

Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 2: Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) and high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI)

12608

TCVN 7434-1:2004

Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 1: Phương pháp thử chung

Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method

12609

TCVN 7435-2:2004

Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 2: kiểm tra và bảo dưỡng

Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 2: Inspection and maintenance

12610

TCVN 7435-1:2004

Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 1: Lựa chọn và bố trí

Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 1: Selection and installation

12611

TCVN 7436:2004

Phong bì sử dụng trong cơ quan hành chính

Envelopes for administrotion use

12612

TCVN 7437:2004

Ecgônômi. Nguyên lý Ecgônômi trong thiết kế hệ thống lao động

Ergonomics. Ergonomics principles in the design of work systems

12613

TCVN 7438:2004

Ecgônômi. Môi trường nhiệt ôn hoà. Xác định các chỉ số PMV, PPD và đặc trưng của điều kiện tiện nghi nhiệt

Ergonomics. Moderate thermal environments. Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort

12614

TCVN 7444-6:2004

Xe lăn. Phần 6: Xác định vận tốc lớn nhất, gia tốc và gia tốc chậm dần của xe lăn điện

Wheel chairs. Part 6: Determination of maximum speed, acceleration and deceleration of electric wheel chairs

12615

TCVN 7439:2004

Ecgônômi. Đánh giá căng thẳng nhiệt bằng phép đo các thông số sinh lý

Ergonomics. Evaluation of thermal strain by physiological measurements

12616

TCVN 7444-5:2004

Xe lăn. Phần 5: Xác định kích thước bao, khối lượng và không gian quay xe

Wheel chairs. Part 5: Determination of overall dimensions, mass and turning space

12617

TCVN 7444-4:2004

Xe lăn. Phần 4: Năng lượng tiêu thụ của xe lăn và xe scutơ chạy điện dùng để xác định phạm vi quãng đường lý thuyết

Wheel chairs. Part 4: Energy consumption of electric wheel chairs and scooters for determination of theortical distance range

12618

TCVN 7441:2004

 Hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) tại nơi tiêu thụ. Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và vận hành

Liquefied petroleum gas (LPG) compounds at consumption ends. Requirements in design, installation and operation

12619

TCVN 7444-3:2004

 Xe lăn. Phần 3: Xác định hiệu quả của phanh

Wheel chairs. Part 3: Determination of effectiveness of brakes

12620

TCVN 7442:2004

An toàn bức xạ. Chất phóng xạ hở. Xác định và chứng nhận

Radiation protection. Unsealed radioactive substances. Identification and certification

Tổng số trang: 956