Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
12081 |
TCVN 7659:2007Thiết bị làm đất. Lưỡi xới đất. Kích thước bắt chặt Equipment for working the soil. Hoe blades. Fixing dimensions |
12082 |
TCVN 7654:2007Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng lao động chuyên dụng Personal protective equipment - Occupational footwear |
12083 |
TCVN 7633:2007Nguyên tắc lựa chọn và sử dụng người thử để thử nghiệm nhân trắc các sản phẩm và thiết kế công nghiệp Principles for selecting and using test persons for testing anthropometric aspects of industrial products and designs |
12084 |
|
12085 |
TCVN 7611:2007Túi nhựa mềm để chứa máu và chế phẩm máu người Plastics collapsible containers for human blood and blood components |
12086 |
TCVN 7610-3:2007Thiết bị truyền dùng trong y tế. Phần 3: Bộ dây lấy máu Transfusion equipment for medical use. Part 3: Blood-taking set |
12087 |
TCVN 6505-1:2007Sữa và sản phẩm sữa Định lượng Escherichia Coli giả định - Phần 1: Kỹ thuật đếm số cú xỏc suất lớn nhất sử dụng 4-metylumbelliferyl--D-glucuronit (MUG) Milk and milk products - Enumeration of presumptive Escherichia coli - Part 1 : Most probable number technique using 4-methylumbelliferyl--D-glucuronide (MUG) |
12088 |
TCVN 7699-1:2007Thử nghiệm môi trường – Phần 1: Quy định chung và hướng dẫn Environmental testing – Part 1: General and guidance |
12089 |
TCVN 7699-2-78:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-78: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Cab: nóng ẩm, không đổi Environmental testing - Part 2-78: Tests - Test Cab - Damp heat, steady state |
12090 |
TCVN 7663:2007Động cơ đốt trong cháy do nén kiểu pittông tịnh tiến - Thiết bị đo độ khói và xác định hệ số hấp thụ ánh sáng của khí thải Reciprocating internal combustion compression-ignition engine - Apparatus for measurement of the opacity and for determination of the light absorption coefficient of exhaust gas |
12091 |
TCVN 7803:2007Quặng sắt – Xác định hàm lượng phospho – Phương pháp chuẩn độ Iron ores – Determination of phosphorus content – Titrimetric method |
12092 |
|
12093 |
TCVN 7602:2007Thực phẩm – Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Foodstuffs – Determination of lead content by atomic absorption spectrophotometric method |
12094 |
TCVN 7603:2007Thực phẩm – Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Foods – Determination of cadmium content by atomic absorption spectrophotometric method |
12095 |
TCVN 7624:2007Kính gương Kính gương tráng bạc - bằng phương pháp hoá học ướt - Yêu cầu kỹ thuật Mirrors - Mirrors from silver-coated float glass by wet-chemical technology - Specifications |
12096 |
TCVN 6324:2006Sản phẩm dầu mỏ - Xác định cặn cácbon - Phương pháp Conradson Petroleum products - Determination of carbon residue - Conradson method |
12097 |
TCVN 6306-3:2006Máy biến áp điện lực. Phần 3: Mức cách điện và thử nghiệm điện môi và khoảng cách ly bên ngoài trong không khí Power transformers. Part 3: Insulation levels and dielectric tests and external clearances in air |
12098 |
TCVN 7600:2006Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement |
12099 |
TCVN 7594:2006Chất lượng đất. Xác định thế oxy hoá khử. Phương pháp đồng ruộng Soil quality. Determination of redox potential. Field method |
12100 |
TCVN 7593:2006Chất lượng đất - Hướng dẫn thử trong phòng thí nghiệm đối với quá trình phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện yếm khí Soil quality - Guidance on laboratory testing for biodegradation of organic chemicals in soil under anaerobic conditions |