Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 133 kết quả.

Searching result

81

TCVN 4751:1989

Máy uốn tấm 3 và 4 trục. Mức chính xác

Three-and four-roller sheet bending machines. Norms of accuracy

82

TCVN 4754:1989

Máy tự động dập tấm nhiều vị trí kiểu trục khuỷu. Mức chính xác

Sheet stamping multiposition automatic crank-presses. Norms of accuracy

83

TCVN 4938:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ ổn định vị trí góc của bộ phận làm việc có chuyển động

Machine tools. Determination of unchangeableness of angle positions of movable working part. Test methods

84

TCVN 4939:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo hướng kính

Metal cutting machines - Methods for control of running balance

85

TCVN 4940:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đồng hướng tâm

Machine tools. Determination of alignment. Test methods

86

TCVN 4941:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đồng cao của đường tâm so với mặt phẳng chuẩn chung

Machine tools. Test methods of equal altitude of axles

87

TCVN 4942:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo mặt mút của mẫu sản phẩm

Machine tools. Determination of axial runout of specimen of products. Test methods

88

TCVN 4943:1989

Máy công cụ. Chiều tác động của các cơ cấu điều khiển

Machine tools. Operating of controlling parts

89

TCVN 1743:1986

Máy cắt kim loại và máy gia công gỗ. Điều kiện chung để kiểm độ cứng vững

Machine tools and wood working machines. General conditions for testing rigidity

90

TCVN 268:1986

Máy phay công xôn. Kích thước cơ bản

Knee-and-column milling machines. Basic dimensions

91

TCVN 269:1986

Máy bào ngang. Kích thước cơ bản

Shapers. Basic dimensions

92

TCVN 4228:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có ren. Kích thước

Metal cutting machines - Threaded spindle nones - Dimensions

93

TCVN 4229:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước

Metal cutting machines - Flange spindle noses - Dimensions

94

TCVN 4230:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước

Machine tools. Flange spindle noses with swirl washers. Dimensions

95

TCVN 4231:1986

Máy cắt kim loại. Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính. Kích thước lắp nối

Machine tools. Fixtures for spindle noses. Fixing dimensions

96

TCVN 4232:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính và đầu trục trục gá dao máy phay. Kích thước

Metal cutting machines - Spindle and arbour noses of milling machines - Dimensions

97

TCVN 4233:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính máy khoan và máy doa

Machine tools. Spindle noses of drilling and boring machines. Basic dimensions

98

TCVN 4234:1986

Máy cắt kim loại. Phân loại theo cấp chính xác

Machine tools. Classification under accuracy classes

99

TCVN 4235:1986

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ chính xác. Yêu cầu chung

Machine tools. Test method of checking of accuracy. General requirements

100

TCVN 4236:1986

Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung để kiểm độ chính xác

Machine tools. General requirements to accuracy tests

Tổng số trang: 7