-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9836:2013Đầu nối ống ren bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm Stainless steel threaded couplings for the food industry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9860:2013Kết cấu cọc ván thép trong công trình giao thông – Yêu cầu thiết kế Steel Sheet Pile Structures in Transportation Engineering – Design Requirement |
400,000 đ | 400,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4757:1989Máy phát điện đồng bộ ba pha công suất lớn hơn 110 kW. Yêu cầu kỹ thuật chung Synchronous three-phase generators of powers above 110 kW. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4751:1989Máy uốn tấm 3 và 4 trục. Mức chính xác Three-and four-roller sheet bending machines. Norms of accuracy |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||