• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9911:2013

Đất, đá quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng silic oxit - Phương pháp khối lượng

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of silica content - Volumetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8094-9:2015

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 9: Lắp đặt và sử dụng. 31

Arc welding equipment - Part 9: Installation and use

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 8094-3:2015

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 3: Thiết bị mồi hồ quang và thiết bị ổn định hồ quang. 22

Arc welding equipment - Part 3: Arc striking and stabilizing devices

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 4882:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC

Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique at 30oC

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7075:2002

Biểu đồ kiểm soát trung bình với các giới hạn cảnh báo

Control charts for arithmetic average with warning limits

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 9910:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp đo quang

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 4943:1989

Máy công cụ. Chiều tác động của các cơ cấu điều khiển

Machine tools. Operating of controlling parts

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ