• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4951:1989

Thiết bị gia công gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Woodworking equipment. Quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4940:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đồng hướng tâm

Machine tools. Determination of alignment. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5010:1989

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo. Đèn xenon

Textiles. Determination of colour fastness to artificial light of xenon lamps

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5012:1989

Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Textiles. Knitted garments. List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4997:1989

Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X

Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4939:1989

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo hướng kính

Metal cutting machines - Methods for control of running balance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ