-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12326-5:2018Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 5: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro vi sinh vật Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 5: Terminology and performance requirements for micro-organisms risks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 269:1986Máy bào ngang. Kích thước cơ bản Shapers. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||