Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 88 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 6874-1:2001Chai chứa khí di động. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents. Part 1: Metallic materials |
62 |
TCVN 6874-3:2001Chai chứa khí di động. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 3: Thử độ tự bốc cháy trong khí oxy Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents. Part 3: Autogenous igniton test in oxygen atmosphere |
63 |
|
64 |
TCVN 6714:2000Chai chứa khí hoá lỏng (trừ axetylen và khí đốt hoá lỏng). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinders for liquefied gases (excluding acetylene and LPG). Inspection at time of filling |
65 |
TCVN 6715:2000Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinder for dissolved acetylene. Inspection at time of filling |
66 |
TCVN 6717:2000Xác định tính ăn mòn mô của khí hoặc hỗn hợp khí Determination of tissue corrosiveness of a gass or gas mixture |
67 |
TCVN 6486:1999Khí đốt hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Vị trí, thiết kế, dung lượng và lắp đặt Liquid petroleum gas (LPG). Pressurised storage. Location, design, capacity and installation |
68 |
TCVN 6550:1999Khí và hỗn hợp khí. Xác định tính cháy và khả năng oxy hoá để chọn đầu ra của van chai chứa khí Gases and gas mixtures. Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets |
69 |
TCVN 6484:1999Khí đốt hoá lỏng (LPG) - Xe bồn vận chuyển - Yêu cầu an toàn về thiết kế, chế tạo và sử dụng Liquefied petroleum gas (LPG) - Vehicles used in the transportation - Safety requirements of design, manufacture and using |
70 |
TCVN 6485:1999Khí đốt hóa lỏng (LPG) – Nạp khí vào chai có dung tích nước đến 150 lít – Yêu cầu an toàn Liquefied petrolium gas (LPG) – The filling in transportable containers of up to 150 liter water capacity – safety requirements |
71 |
|
72 |
TCVN 6290:1997Chai chứa khí - Chai chứa các khí vĩnh cửu - Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Gas cylinders - Cylinders for permanent gases. Inspection at time of filling |
73 |
TCVN 6291:1997Chai chứa khí. Chai chứa khí dùng trong công nghiệp. Ghi nhãn để nhận biết khí chứa Gas cylinders. Gas cylinders for industrial use. Marking for identification of content |
74 |
TCVN 6293:1997Chai chứa khí. Chai chứa khí dùng trong y tế. Ghi nhãn để nhận biết khí chứa Gas cylinders - Gas cylinders for medical use - Marking for identification of content |
75 |
TCVN 6294:1997Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép cacbon hàn. Kiểm tra và thử định kỳ Gas cylinders – Welded carbon steel gas cylinders – Periodic inspection and testing |
76 |
TCVN 6295:1997Chai chứa khí - Chai chứa khí không hàn - Tiêu chuẩn an toàn và đặc tính Gas cylinders - Seamless gas cylinders - Safety and performance criteria |
77 |
|
78 |
TCVN 6304:1997Chai chứa khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu an toàn trong bảo quản, xếp dỡ và vận chuyển Liquefied petroleum gas cylinders. Safety requirements in storage, handling and transportation |
79 |
TCVN 6153:1996Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo Pressure vessels. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture |
80 |
TCVN 6154:1996Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. Phương pháp thử Pressure vessels. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture. Testing methods |