-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6175:1996Thuỷ sản khô. Mực, cá khô tẩm gia vị ăn liền Dryed fishery products. Seasoned squid and fish ready to eat |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6155:1996Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa Pressure vessels. Safety engineering requirements of erection, use, repair |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6154:1996Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. Phương pháp thử Pressure vessels. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture. Testing methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||