-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10175:2013Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng lắp ráp của các palet bằng gỗ mới. 10 Pallets for materials handling -- Quality of assembly of new wooden pallets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13945:2024Tấm đá tự nhiên lát ngoài trời Slabs of natural stone for external paving |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10720:2015Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Máng parshall và saniiri. 34 Measurement of liquid flow in open channels -- Parshall and SANIIRI flumes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6293:1997Chai chứa khí. Chai chứa khí dùng trong y tế. Ghi nhãn để nhận biết khí chứa Gas cylinders - Gas cylinders for medical use - Marking for identification of content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |