Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 629 kết quả.

Searching result

41

TCVN 12304:2018

Hệ thống ống bằng chất dẻo để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Polyetylen (PE)

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Polyethylene (PE)

42

TCVN 12305:2018

Hệ thống ống bằng chất dẻo để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Polypropylen (PP)

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Polypropylene (PP)

43

TCVN 12306:2018

Ống nhựa nhiệt dẻo có thành kết cấu – Phép thử bằng tủ sấy

Structured-wall thermoplastics pipes – Oven test

44

TCVN 12307:2018

Hệ thống ống bằng chất dẻo – Phương pháp thử độ bền kéo của tổ hợp ống/ống hoặc ống/phụ tùng bằng chất dẻo

Plastics piping systems – Test method for the resistance of plastic pipe/pipe or pipe/fitting assemblies to tensile loading

45

TCVN 12308:2018

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phép thử tách kết dính nội của tổ hợp polyetylen (PE) nung chảy bằng điện

Plastics pipes and fittings – Crushing decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies

46

TCVN 12309:2018

Phụ tùng cho ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định độ cứng vòng

Thermoplastics fittings – Determination of ring stiffness

47

TCVN 12118:2017

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Phương pháp thử kiểm chứng thiết kế kết cấu của phụ tùng

Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings - Test method to prove the structural design of fittings

48

TCVN 12117:2017

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Xác định độ bền hoá học của phần bên trong ống chịu lệch dạng

Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings - Determination of the resistance to chemical attack for the inside of a section in a deflected condition

49

TCVN 12116:2017

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Xác định thời gian phá huỷ do áp suất bên trong

Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of time to failure under sustained internal pressure

50

TCVN 9562:2017

Hệ thống ống bằng chất dẻo cấp nước chịu áp và không chịu áp - Hệ thống ống nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) trên cơ sở nhựa polyeste không no (UP)

Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin

51

TCVN 12008:2017

Ống mềm cao su và chất dẻo. Phương pháp thử đối với tính cháy

Rubber and plastics hoses -- Method of test for flammability

52

TCVN 12009:2017

Ống mềm và ống cứng cao su và chất dẻo. Xác định độ thấm chất lỏng qua thành ống

Rubber and plastics hoses and tubing -- Determination of transmission of liquids through hose and tubing walls

53

TCVN 11822:2017

Ống poly(vinyl clorua) biến tính (PVC-M) chịu áp

Modified poly(vinyl chloride) (PVC-M) pipes for pressure applications

54

TCVN 11821-1:2017

Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 1: Y u cầu vật liệu và ti u chí tính năng cho ống, phụ tùng và hệ thống

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Material specifications and performance criteria for pipes, fittings and system

55

TCVN 11821-2:2017

Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 2: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài nhẵn, Kiểu A

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 2: Pipes and fittings with smooth external surface, Type A

56

TCVN 11821-3:2017

Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 3: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài không nhẵn, Kiểu B

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Pipes and fittings with non-smooth external surface, Type B

57

TCVN 5699-2-40:2017

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers

58

TCVN 11707:2016

Hệ thống ống gang dẻo lắp đặt không đào rãnh – Thiết kế và lắp đặt sản phẩm.

Trenchless applications of ductile iron pipes systems – Product design and installation

59

TCVN 11704:2016

Hệ thống mối nối hãm dùng cho đường ống gang dẻo – Quy tắc thiết kế và thử kiểu.

Restrained joint systems for ductile iron pipelines – Design rules and type testing

60

TCVN 11627:2016

Phương pháp đánh giá mức độ phân tán bột màu hoặc than đen trong ống, phụ tùng và các tổ hợp polyolefin

Method for the assessment of the degree of pigment of carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds

Tổng số trang: 32