Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 255 kết quả.
Searching result
81 |
|
82 |
|
83 |
|
84 |
TCVN 2544:1978Vòng định vị bằng vít và rãnh để lắp vòng lò xo khóa. Kích thước Adjusting rings with screws and grooves for locking spring rings. Dimensions |
85 |
TCVN 130:1977Vòng đệm lò xo. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Spring washers. Dimension and specifications |
86 |
|
87 |
|
88 |
|
89 |
|
90 |
|
91 |
|
92 |
|
93 |
|
94 |
|
95 |
|
96 |
|
97 |
|
98 |
|
99 |
TCVN 2184:1977Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước Hexagon socket set screws with flat point. Structure and dimensions |
100 |
TCVN 2185:1977Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Hexagonol socket dog point set screws. Construction and dimensions |