-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 172:2007Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần Hard coal. Determination of total moisture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8543:2010Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tylosin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of tylosin content by high-performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12121-1:2017Than nâu và than non - Xác định hàm lượng chất bốc trong mẫu phân tích - Phần 1: Phương pháp hai lò nung Brown coals and lignites - Determination of the volatile matter in the analysis sample - Part 1: Two-furnace method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13078-24:2022Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 24: Truyền thông kỹ thuật số giữa trạm sạc điện một chiều cho xe điện và xe điện để điều khiển sạc điện một chiều Electric vehicle conductive charging system – Part 24: Digital communication between a d.c. EV charging station and an electric vehicle for control of d.c. charging |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6188-2-4:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 4: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm và ổ cắm dùng cho mạch SELV Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 4: Particular requirements for plugs and socket– outlets for SELV |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7572-1:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 1: Lấy mẫu Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 1: Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 2544:1978Vòng định vị bằng vít và rãnh để lắp vòng lò xo khóa. Kích thước Adjusting rings with screws and grooves for locking spring rings. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |