-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1993:1977Van xe đạp. Kiểu, kích thước cơ bản Valves for bicycle rubber tubes. Types and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12233:2018Xác định đặc tính điện và quang phụ thuộc vào nhiệt độ của khối sáng LED và bóng đèn LED Characterization of LED light engines and LED lamps for electrical and photometric properties as a function of temperature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12440:2018Thức ăn công thức năng lượng thấp để giảm cân Formula foods for use in very low energy diets for weight reduction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 130:1977Vòng đệm lò xo. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Spring washers. Dimension and specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |