-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12335:2018Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền khi đóng và mở lặp đi lặp lại Footwear – Test method for slide fasteners – Resistance to repeated opening and closing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3721:1994Thuốc bảo quản gỗ BQG-1 BQG-1 wood preservative |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3845:1993Xe đạp. Líp Bicycles. Free wheels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2040:1977Chốt côn có ren trong - Kích thước Taper pins with internal thread |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||