-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10685-4:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 4: Xác định độ lưu động của hỗn hợp bê tông chịu lửa Monolithic (unshaped) refractory products - Part 4: Determination of consistency of castables |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11457:2016Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn Guide for addressing accessibility in standards |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 132:1977Vòng đệm lớn. Kích thước Enlarged washers - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |