-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4240:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi đồng tâm dùng cho lỗ và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước Retaining spring flat concentric rings for bores and grooves for them - Dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10668:2015Hệ thống cung cấp khí đốt tại nơi tiêu thụ - Thiết bị đo lưu lượng - Đồng hồ đo khí kiểu màng Gas compounds at comsumption ends – Flow meters – Diaphragm gas meters |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13052:2021Thức ăn chăn nuôi - Lấy mẫu Animal feeding stuffs - Sampling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2041:1977Chốt côn - Kích thước Taper pins - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 556,000 đ |