-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8097-1:2010Bộ chống sét. Phần 1: Bộ chống sét có khe hở kiểu điện trở phi tuyến dùng cho hệ thống điện xoay chiều Surge arresters. Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9628-2:2013Làm việc có điện. Sào cách điện và các cơ cấu lắp kèm. Phần 2: Cơ cấu lắp kèm Live working. Insulating sticks and attachable devices. Part 2: Part 2: Attachables devices |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1688:1975Đồng hồ đo điện. Thuật ngữ Amperemeters. Vocabulary |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 134:1977Vòng đệm. Yêu cầu kỹ thuật Washers. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 556,000 đ |