-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2034:1977Phần cuối ren - Đoạn ren cạn, đoạn thoát dao, cạnh vát Screw thread runout - Washout threads, undercuts and chamfers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2003:1977Vòng đệm cao su có mặt cắt tròn để làm kín các thiết bị thuỷ lực và khí nén Rubber O-ring gaskets for hydraulic and pneumatic systems |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11344-27:2016Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu –Phần 27: Thử nghiệm độ nhạy với phóng tĩnh điện (ESD) – Mô hình máy (MM) Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 27: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Machine model (MM) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2039:1977Chốt côn đầu có ren. Kích thước Taper pins with threaded stem - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2060:1977Vòng đệm nhỏ - Kích thước Diminished Washers - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 2042:1977Chốt trụ - Kích thước Cylindrical pins - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||