• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11899-1:2018

Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 1: Sự phát tán formaldehyt bằng phương pháp buồng 1 m3

Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 1: Formaldehyde emission by the 1-cubic-metre chamber method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 12350-4:2018

Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 4: Phương pháp ổn định để xác định hiệu suất thử nghiệm từng phần nhỏ nhất

Air filters for general ventilation – Part 4: Conditioning method to determine the minimum fractional test efficiency

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2060:1977

Vòng đệm nhỏ - Kích thước

Diminished Washers - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2042:1977

Chốt trụ - Kích thước

Cylindrical pins - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2058:1977

Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled thick steel plates. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2084:1977

Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc

Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 2043:1977

Chốt chẻ

Split pins

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ