• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2106:1977

Sản phẩm dệt. Ký hiệu sử dụng

Textile products. Symbols for treatment

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1599:1974

Quần áo bảo hộ lao động dùng cho nam công nhân luyện kim

Protective clothes used for metallurgy workers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13262-3:2020

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 3: Xác định hàm lượng hoạt chất nhóm auxins bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides - Part 3: Determination of auxins group content by high performance liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7106:2020

Cá philê đông lạnh nhanh

Quick frozen fish fillets

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12909:2020

Kiểm dịch thực vật - Hướng dẫn xác định và áp dụng các biện pháp tổng hợp để quản lý nguy cơ dịch hại đối với thực vật để gieo trồng

Phytosanitary measures - Guidenline on determination and implementation of integrated measures for pest rish management of plants for plantin

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 2504:1978

Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm (tinh)

Studs for threaded hole part with thread diameters greater than 48 mm (finished)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 2507:1978

Đinh vít đầu chỏm cầu. Kích thước

Half round head screws - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ