Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 161 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 13412:2021Quần áo bảo vệ chống hóa chất lỏng – Yêu cầu tính năng đối với quần áo có các kết nối kín với chất lỏng (loại 3) hoặc kín với tia phun (loại 4), bao gồm các hạng mục chỉ cung cấp sự bảo vệ các phần cơ thể (loại PB [3] và PB [4]) Protective clothing against liquid chemicals - Performance requirements for clothing with liquid-tight (Type 3) or spray-tight (Type 4) connections, including items providing protection to parts of the body only (Types PB [3] and PB [4]) |
22 |
TCVN 13413-1:2021Quần áo bảo vệ sử dụng chống hạt rắn – Phần 1: Yêu cầu tính năng đối với quần áo bảo vệ chống hóa chất để bảo vệ toàn bộ cơ thể chống các hạt rắn đường khí (Quần áo loại 5) Protective clothing for use against solid particulates - Performance requirements for chemical protective clothing providing protection to the full body against airborne solid particulates (type 5 clothing) |
23 |
TCVN 13414:2021Quần áo bảo vệ chống tiếp xúc với máu và các dịch cơ thể – Xác định khả năng chống thấm máu và dịch cơ thể của vật liệu quần áo bảo vệ – Phương pháp thử sử dụng máu nhân tạo Clothing for protection against contact with blood and body fluids - Determination of the resistance of protective clothing materials to penetration by blood and body fluids - Test method using synthetic blood |
24 |
|
25 |
TCVN 13415-1:2021Găng tay y tế sử dụng một lần – Phần 1: Yêu cầu và thử nghiệm không có lỗ thủng Medical gloves for single use - Requirements and testing for freedom from holes |
26 |
TCVN 13357-1:2021Quần áo cho lao động thông dụng – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Clothing for normal works — Part 1: Specifications |
27 |
TCVN 13357-2:2021Quần áo cho lao động thông dụng – Phần 2: Hệ thống cỡ số Clothing for normal works — Part 2: Sizing systems |
28 |
TCVN 12366-5:2019Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy - Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại các công trình - Phần 5: Mũ bảo vệ PPE for firefighters - Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures - Part 5: Helmets |
29 |
TCVN 12366-3:2018Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Quần áo chống nóng và chống cháy tại các công trình – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử PPE for firefighters – Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures – Part 3: Clothing |
30 |
TCVN 12367:2018Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy - Ủng chữa cháy - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử PPE for Firefighters - Firefighting Footwear - Technical requirements and testing methods |
31 |
TCVN 11953-11:2018Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 11: Xác định trường nhìn Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 11: Determination of field of vision |
32 |
TCVN 11953-12:2018Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 12: Xác định công thở trung bình theo thể tích và áp suất hô hấp đỉnh Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 12: Determination of volume-averaged work of breathing and peak respiratory pressures |
33 |
TCVN 12325:2018Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phin lọc bụi – Yêu cầu, phương pháp thử, ghi nhãn Respiratory protective devices - Particle filters - Requirements, testing, marking |
34 |
TCVN 12326-1:2018Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 1: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro hóa chất gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 1: Terminology and performance requirements for chemical risks |
35 |
TCVN 12326-5:2018Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 5: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro vi sinh vật Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 5: Terminology and performance requirements for micro-organisms risks |
36 |
TCVN 11953-13:2018Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 13: Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp sử dụng khí thở tái tạo và phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp chuyên dụng để thoát hiểm trong hầm mỏ: Phép thử gộp chung nồng độ khí, nhiệt độ, độ ẩm, công thở, sức cản thở, độ đàn hồi và khoảng thời gian thở Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 13: RPD using regenerated breathable gas and special application mining escape RPD: Consolidated test for gas concentration, temperature, humidity, work of breathing, breathing resistance, elastance and duration |
37 |
TCVN 11953-9:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 9: Xác định hàm lượng cacbon dioxit trong khí hít vào Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 9: Determination of carbon dioxide content of the inhaled gas |
38 |
TCVN 11953-8:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 8: Phương pháp đo tốc độ dòng khí của phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp loại lọc có hỗ trợ Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 8: Measurement of RPD air flow rates of assisted filtering RPD |
39 |
TCVN 11953-7:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 7: Phương pháp thử tính năng thực tế Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 7: Practical performance test methods |
40 |
TCVN 11953-6:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 6: Độ bền cơ học của các bộ phận và mối nối Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 6: Mechanical resistance/strength of components and connections |