Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

1121

TCVN 13514-2:2022

Mặt sân thể thao – Mặt cỏ nhân tạo và dạng thảm có lỗ dùng cho các môn thể thao ngoài trời – Phần 2: Các yêu cầu đối với mặt sân dạng thảm có lỗ dùng cho quần vợt và sân thể thao đa năng

Surfaces for sports areas – Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use – Part 2: Specification for needle-punched surfaces for tennis and multi-sport surfaces

1122

TCVN 13515:2022

Mặt sân thể thao – Bề mặt sân bằng vật liệu tổng hợp dành cho khu thể thao ngoài trời – Các yêu cầu

Synthetic surfaces for outdoor sports areas – Specification

1123

TCVN 13567-1:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 1: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 1: Dense – Graded Asphalt Concrete

1124

TCVN 13567-2:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 2: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường polyme

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 2: Dense – Graded Polymer Asphalt Concrete

1125

TCVN 13567-3:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Hỗn hợp nhựa bán rỗng

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 3: Semi–Open–Graded Hot Mix Asphalt

1126

TCVN 13545:2022

Thiết bị sân thể thao – Thiết bị cầu lông – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Badminton equipment – Functional and safety requirements, test methods

1127

TCVN 13546:2022

Thiết bị sân thể thao – Thiết bị quần vợt – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Tennis equipment – Functional and safety requirements, test methods

1128

TCVN 13547:2022

Thiết bị sân thể thao – Thiết bị bóng rổ – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Basketball equipment – Functional and safety requirements, test methods

1129

TCVN 13548:2022

Thiết bị sân thể thao – Thiết bị bóng chuyền – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Volleyball equipment – Functional and safety requirements, test methods

1130

TCVN 13549-1:2022

Thiết bị sân thể thao – Bóng bàn – Phần 1: Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử đối với bàn bóng bàn

Playing field equipment –Table tennis – Part 1: Table tennis tables, functional and safety requirements, test methods

1131

TCVN 13549-2:2022

Thiết bị sân thể thao – Bóng bàn – Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với lắp ráp bộ lưới

Playing field equipment – Table tennis – Part 2: Posts for net assemblies, Requirements and test methods

1132

TCVN 8417:2022

Công trình thủy lợi - Quy trình vận hành trạm bơm điện

Hydraulic structures – Procedure for operation of electrical pumping station

1133

TCVN 6666:2022

Thuốc lá điếu đầu lọc

Filter cigarettes

1134

TCVN 6667:2022

Thuốc lá điếu không đầu lọc

Non-filter Cigarettes

1135

TCVN 6675:2022

Thuốc lá - Xác định độ ẩm - Phương pháp dùng tủ sấy

Tobacco - Determination of tobacco moisture content - Method using drying oven

1136

TCVN 6946:2022

Vật liệu làm giấy cuốn điếu thuốc lá, giấy cuốn đầu lọc và giấy ghép đầu lọc bao gồm cả vật liệu có vùng thấu khí định hướng hoặc gián đoạn và dải băng cuốn có độ thấu khí khác nhau - Xác định độ thấu khí

Materials used as cigarette papers, filter plug wrap and filter joining paper, including materials having a discrete or oriented permeable zone and materials with bands of differing permeability – Determination of air permeability

1137

TCVN 6679:2022

Thuốc lá điếu - Xác định nicotin trong tổng hàm lượng chất hạt từ luồng khói chính - Phương pháp sắc ký khí

Cigarettes – Determination of nicotine in total particulate matter from the mainstream smoke – Gas chromatographic method

1138

TCVN 7096:2022

Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng - Định nghĩa và các điều kiện chuẩn

Routine analytical cigarette-smoking machine – Definitions and standard conditions

1139

TCVN 13583:2022

Thuốc lá nguyên liệu - Đánh giá cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Leaf tobacco – Sensory evaluation by scoring method

1140

TCVN 13521:2022

Nhà ở và nhà công cộng – Các thông số chất lượng không khí trong nhà

Residential and public buildings – Indoor air quality parameters

Tổng số trang: 949