Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R9R0R2R0R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13317-9:2023
Năm ban hành 2023
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Võ thuật – Thiết bị bảo vệ trong võ thuật – Phần 9: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ đầu trong Wushu Sanda
|
Tên tiếng Anh
Title in English Martial arts – Protective equipment for martial arts – Part 9: Additional requirements and test methods for Wushu Sanda head protectors
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 21924-9:2020
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 20
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):240,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ và định nghĩa, cấu tạo sản phẩm, phân loại, các yêu cầu và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ đầu trong Wushu Sanda (Tán đả).
Tiêu chuẩn này áp dụng cho thiết bị bảo vệ đầu trong Wushu Sanda được may bằng da tổng hợp polyurethan (PU), da nhân tạo polyvinyl clorua (PVC), các sản phẩm bằng nhựa bọt xốp và các vật liệu khác. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4538 (ISO 105-X12), Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần X12:Độ bền màu với ma sát TCVN 7127 (ISO 4045), Da – Phép thử hoá học – Xác định pH và số chênh lệch TCVN 7130 (ISO 11640), Da – Phương pháp xác định độ bền màu – Độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại TCVN 7421-1 (ISO 14184-1), Vật liệu dệt – Xác định formalđehyt – Phần 1:Formalđehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước) TCVN 7422 (ISO 3071), Vật liệu dệt – Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết TCVN 7535-1 (ISO 17226-1), Da – Xác định hàm lượng formalđehyt bằng phương pháp hóa học – Phần 1:Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao TCVN 7835-E04 (ISO 105-E04), Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần E04:Độ bền màu với mồ hôi TCVN 9557-1 (ISO 17234-1), Da – Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm azo có trong da nhuộm – Phần 1:Xác định một số Amin thơm được sinh ra từ thuốc nhuộm azo TCVN 9557-2 (ISO 17234-2), Da – Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm azo có trong da nhuộm – Phần 2:Xác định 4-aminoazobenzen TCVN 10053 (ISO 11641), Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với mồ hôi TCVN 10061-1 (ISO 17076-1), Da – Xác định độ bền mài mòn – Phần 1:Phương pháp Taber TCVN 12512-1 (ISO 14362-1), Vật liệu dệt – Phương pháp xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo – Phần 1:Phát hiện việc sử dụng chất màu azo bằng cách chiết và không chiết xơ. TCVN 12512-3 (ISO 14362-3), Vật liệu dệt – Phương pháp xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo – Phần 3:Phát hiện việc sử dụng một số chất màu azo có thể giải phóng 4-aminoazobenzen. TCVN 7122-1 (ISO 3377-1), Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ bền xé – Phần 1:Xé một cạnh ISO 1856, Flexible cellular polymeric materials – Determination of compression set (Vật liệu polyme xốp, dẻo – Xác định bộ nén). ISO 2439, Flexible cellular polymeric materials – Determination of hardness (indentation technique) [Vật liệu polyme xốp, dẻo – Xác định độ cứng (kỹ thuật cắt lõm)]. ISO 8307, Flexible cellular polymeric materials – Determination of resilience by ball rebound (Vật liệu polyme xốp, dẻo – Xác định khả năng phục hồi bằng độ nảy bóng). ISO 13937-2, Textiles – Tear properties of fabrics – Part 2:Determination of tear force of trouser-shaped test specimens (Single tear method) [Vật liệu dệt – Tính chất xé của vải – Phần 2:Xác định lực xé của mẫu thử hình ống quần (Phương pháp xé một lần)]. |
Quyết định công bố
Decision number
1922/QĐ-BKHCN , Ngày 29-08-2023
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh – Bộ Văn hoá Thể thao và Du lịch
|