-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5171:1990Vật liệu kỹ thuật điện bằng gốm. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Electro-technical ceramic materials. Classification and specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6145:2007Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo. Các chi tiết bằng nhựa. Phương pháp xác định kích thước Plastics piping systems. Plastics components. Determination of dimensions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6149-1:2007Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 1: General method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5234:1990Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước có chứa clo (nước bể bơi) Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13239-3:2023Công nghệ thông tin – Kiến trúc tham chiếu dữ liệu lớn – Phần 3: Kiến trúc tham chiếu Information technology – Big data reference architecture – Part 3: Reference architecture |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 596,000 đ | ||||