Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 62 kết quả.

Searching result

41

TCVN 5699-2-88:2005

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-88: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm được thiết kế để sử dụng cùng với các hệ thống gia nhiệt, thông gió hoặc điều hoà không khí

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-88: Particular requirements for humidifiers intended for use with heating, ventilation, or air-conditioning systems

42

TCVN 5699-2-59:2004

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-59: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị diệt côn trùng

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-59: Particular requirements for insect killers

43

TCVN 5699-2-51:2004

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-51: Yêu cầu cụ thể đối với bơm tuần hoàn đặt tĩnh tại dùng cho các hệ thống nước sưởi và nước dịch vụ

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-51: Particular requirements for stationary circulation pumps for heating and service water installations

44

TCVN 5699-2-9:2004

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances

45

TCVN 5699-2-72:2003

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-72: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn tự động dùng trong thương mại và công nghiệp

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-72: Particular requirements for automatic machines for floor treatment for commercial and industrial use

46

TCVN 5699-2-79:2003

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-79: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bằng áp suất cao và thiết bị làm sạch bằng hơi nước

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-79: Particular requirements for high pressure cleaners and steam cleaners

47

TCVN 5699-2-98:2003

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm

household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-98: Particular requirements for humidifiers

48

TCVN 5699-2-8:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cạo râu, tôngđơ điện và các thiết bị tương tự

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-8: Particular requirements for shavers, hair clippers and similar appliances

49

TCVN 5699-2-56:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances

50

TCVN 5699-2-34:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-34: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ - máy nén:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors

51

TCVN 5699-2-28:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-28: Yêu cầu cụ thể đối với máy khâu:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-28: Particular requirements for sewing machines

52

TCVN 5699-2-27:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị chiếu lên da bằng bức xạ cực tím và hồng ngoại:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-27: Particular requirements for appliances for skin exposure to ultraviolet and infrared radiation

53

TCVN 5699-2-26:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với đồng hồ:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-26: Particular requirements for clocks

54

TCVN 5699-2-41:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-41: Yêu cầu cụ thể đối với máy bơm chất lỏng có nhiệt độ không quá 35oC

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-41: Particular requirement for pumps for liquids having a temperature not exceeding 35oC

55

TCVN 5699-2-63:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-63: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để đun nóng chất lỏng và đun sôi nước dùng trong dịch vụ thương mại

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-63: Particular requirements for commercial electric water boilers and liquid heaters

56

TCVN 5699-2-7:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-7: Particular requirements for washing machines

57

TCVN 5699-2-15:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-15. Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-15. Particular requirements for appliances for heating liquids

58

TCVN 5699-2-23:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-23. Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-23. Particular requirements for appliances for skin or hair care

59

TCVN 5699-2-3:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-3. Yêu cầu cụ thể đối với bàn là điện:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-3. Particular requirements for electric irons

60

TCVN 5699-2-80:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans

Tổng số trang: 4