-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12481:2019Công nghệ thông tin - Tính toán đám mây - Kiến trúc tham chiếu Information technology - Cloud computing - Reference architecture |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10433:2014Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy - Độ bền nước Footwear - Test methods for uppers - Water resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8434:2010Sản phẩm chất béo sữa Milkfat products |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8432:2010Tiêu chuẩn chung đối với phomat chế biến và phomat chế biến dạng phết. General standard for process(ed) cheese and spreadable process(ed) cheese |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5699-2-28:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-28: Yêu cầu cụ thể đối với máy khâu: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-28: Particular requirements for sewing machines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 542,000 đ |