-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6739:2015Môi chất lạnh - Ký hiệu và phân loại an toàn Refrigerants - Designation and safety classification |
364,000 đ | 364,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-26:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với đồng hồ: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-26: Particular requirements for clocks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-56:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 514,000 đ |