Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 67 kết quả.

Searching result

41

TCVN 9469:2012

Không khí xung quanh. Xác định khối lượng bụi trên vật liệu lọc. Phương pháp hấp thụ tia bêta

Ambient air. Measurement of the mass of particulate matter on a filter medium. Beta-ray absorption method

42

TCVN 6137:2009

 Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ điôxit. Phương pháp Griess-Saltzman cải biên

Ambient air. Determination of mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method

43

TCVN 7725:2007

Không khí xung quanh. Xác định cacbon monoxit. Phương pháp đo phổ hồng ngoại không phân tán

Ambient air. Determination of carbon monoxide. Non-dispersive infrared spectrometric method

44

TCVN 7726:2007

Không khí xung quanh. Xác định sunfua dioxit. Phương pháp huỳnh quang cực tím

Ambient air. Determination of sulfur dioxide. Ultraviolet fluorescence method

45

TCVN 5940:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ

Air quality. Industrial emission standards. Organic substances

46

TCVN 5939:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts

47

TCVN 5938:2005

Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh

Air quality. Maximum allowable concentration of hazardous substances in ambient air

48

TCVN 5937:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh

Air quality. Ambient air quality standards

49

TCVN 7171:2002

Chất lượng không khí. Xác định ôzôn trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang tia cực tím

Air quality. Determination of ozone in ambient air. Ultraviolet photometric method

50

TCVN 6137:1996

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ đioxit. Phương pháp Griss-Saltzman cải biên

Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method

51

TCVN 6138:1996

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của các nitơ oxit. Phương pháp phát quang hoá học

Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Chemiluminescence method

52

TCVN 6152:1996

Không khí xung quanh. Xác định hàm lượng chì bụi của sol khí thu được trên cái lọc. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Ambient air. Determination of the particulate lead content of aerosols collected on filters. Atomic absorption spectrometric method

53

TCVN 6157:1996

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng ozon. Phương pháp phát quang hoá học

Ambient air. Determination of the mass concentration of ozone. Chemiluminescence method

54

TCVN 5937:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh

Air quality. Ambient air quality standard

55

TCVN 5938:1995

Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh

Air quality. Maximium allowable concentration of hazardous substances in ambient air

56

TCVN 5939:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts

57

TCVN 5940:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với các chất hữu cơ

Air quality. Industrial emission standards. Organic substances

58

TCVN 5966:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ

Air quality. General aspects. Vocabulary

59

TCVN 5967:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo

Air quality - General aspects - Units of measurement

60

TCVN 5968:1995

Chất lượng không khí. Xác định các hợp chất khí của lưu huỳnh trong không khí xung quanh. Thiết bị lấy mẫu

Air quality. Determination of gaseous sulphur compounds in ambient air. Sampling equipment

Tổng số trang: 4