• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4719:1989

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng Methylparathion

Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of methylparathion residue

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7418:2004

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói

Aviation turbine fuel. Test mehtod for determination of smoke point

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4653-2:2009

Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng titan (III) clorua

Iron ores - Determination of total iron content - Part 2: Titrimetric methods after titanium(III) chloride reduction

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN ISO 9004-4:1996

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng - Phần 4: Hướng dẫn cải tiến chất lượng

Quality management and quality systems elements - Part 4: Guidelines for quality improvement

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 10527:2018

Cao su thiên nhiên (NR) - Quy trình đánh giá

Natural rubber (NR) - Evaluation procedure

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 11777-2:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa ảnh JPEG 2000 - Phần mở rộng

Information technology - JPEG 2000 image coding system - Extensions

1,928,000 đ 1,928,000 đ Xóa
7

TCVN 13939:2023

Thanh long đông lạnh

Frozen pitahaya

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 10736-9:2016

Không khí trong nhà – Phần 9: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp buồng thử phát thải

Indoor air – Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test chamber method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,828,000 đ