Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 225 kết quả.

Searching result

101

TCVN 8664-7:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 7: Thiết bị phân tách (tủ hút, hộp găng tay, bộ cách ly và môi trường nhỏ)

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolators and mini-environments)

102

TCVN 8664-6:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 6: Từ vựng.

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 6: Vocabulary

103

TCVN 8664-5:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 5: Vận hành

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 5: Operations

104

TCVN 8664-4:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 4: Thiết kế, xây dựng và khởi động.

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 4: Design, construction and start-up

105

TCVN 8664-3:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 3: Phương pháp thử

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 3: Test methods

106

TCVN 8664-2:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật để thử nghiệm và theo dõi nhằm chứng minh sự phù hợp liên tục với TCVN 8664-1 (ISO 14644-1)

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 2: Specifications for testing and monitoring to prove continued compliance with ISO 14644-1

107

TCVN 8664-1:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 1: Phân loại độ sạch không khí

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 1: Classification of air cleanliness

108

TCVN 8712:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy. Đặc tính tính năng và hiệu chuẩn các hệ thống đo tự động

Stationary source emissions. Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen. Performance characteristics and calibration of automated measuring systems

109

TCVN 8713:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của dinitơ monoxit (N2O). Phương pháp tham chiếu: Phương pháp hồng ngoại không phân tán.

Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of dinitrogen monoxide (N2O). Reference method: Non-dispersive infrared method

110

TCVN 8714:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp tự động xác định nồng độ metan bằng detector ion hóa ngọn lửa

Stationary source emissions. Automatic method for the determination of the methane concentration using flame ionisation detection (FID)

111

TCVN 8715:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp thủ công xác định nồng độ metan bằng sắc ký khí

Stationary source emissions. Manual method for the determination of the methane concentration using gas chromatography

112

TCVN 8945:2011

Không khí vùng làm việc. Hướng dẫn đo silic dioxit tinh thể hô hấp

Workplace air. Guidance for the measurement of respirable crystalline silica

113

TCVN 8944:2011

Không khí vùng làm việc. Xác định hơi thủy ngân. Phương pháp thu mẫu sử dụng hỗn hống vàng và phân tích bằng phổ hấp thụ nguyên tử hoặc phổ huỳnh quang nguyên tử.

Workplace air. Determination of mercury vapour. Method using gold-amalgam collection and analysis by atomic absorption spectrometry or atomic fluorescence spectrometry

114

TCVN 8943:2011

Chất lượng không khí vùng làm việc. Xác định các nhóm izoxyanat hữu cơ tổng số trong không khí bằng 1-(2-metoxyphenyl) piperazin và sắc ký lỏng.

Workplace air quality. Determination of total organic isocyanate groups in air using 1-(2-methoxyphenyl)piperazine and liquid chromatography

115

TCVN 7358:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ xe máy lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval

116

TCVN 6852-5:2010

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 5: Nhiên liệu thử

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement . Part 5: Test fuels

117

TCVN 6192:2010

Phát thải nguồn tĩnh. Lấy mẫu để đo tự động nồng độ khí đối với hệ thống quan trắc lắp đặt vĩnh viễn.

Stationary source emmissions. Sampling for the automated determination of gas emission concentrations for permanently-installed monitoring systems

118

TCVN 5975:2010

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit. Phương pháp hidro peroxit/bari perclorat/thorin

Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method

119

TCVN 8496:2010

Phát thải nguồn tĩnh. Lấy mẫu và xác định hàm lượng florua thế khí

Stationary source emissions. Sampling and determination of gaseous fluoride content

120

TCVN 7357:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by motorcycles. Requirements and test methods in type approval

Tổng số trang: 12