-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11065:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine và Pseudoephedrine bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of ephedrine and pseudoephedrine content by high performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12284:2018Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng ß lactam (amoxicillin, ampicollin, penicillin G) bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of β-lactam (amoxicillin, ampicillin, penicillinG) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11064:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine Aglycol - Phương pháp bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of flavonol aglycones content by high performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7613-2:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 2: Ống. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 2: Pipes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8664-1:2011Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 1: Phân loại độ sạch không khí Cleanrooms and associated controlled environments. Part 1: Classification of air cleanliness |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||