• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7319-4:2004

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 4: Khối số

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 4: Numeric section

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8662:2011

Chất lượng đất. Phương pháp xác định kali dễ tiêu.

Soil quality. Method for determination of bio-available potassium.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7571-2:2019

Thép hình cán nóng - Phần 2: Thép góc cạnh không đều

Hot-rolled steel sections - Part 2: Unequal - leg angles

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8664-7:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 7: Thiết bị phân tách (tủ hút, hộp găng tay, bộ cách ly và môi trường nhỏ)

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolators and mini-environments)

240,000 đ 240,000 đ Xóa
5

TCVN 8664-5:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 5: Vận hành

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 5: Operations

224,000 đ 224,000 đ Xóa
Tổng tiền: 764,000 đ