Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
1281 |
TCVN 6494-3:2000Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 3: Xác định cromat, iodua, sunfit, thioxyanat và thiosunfat Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 3: Determination of chromate, iodide, sulfite, thiocyanate and thiosulffate |
1282 |
TCVN 6494-4:2000Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 4: Xác định clorat, clorua và clorit trong nước nhiễm bẩn thấp Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 4: Determination of chlorrate, chlorride and chlorite in water with low contamination |
1283 |
TCVN 6620:2000Chất lượng nước. Xác định amoni. Phương pháp điện thế Water quality. Determination of ammonium. Potentiometric method |
1284 |
TCVN 6621:2000Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí \"cuối cùng\" của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp phân tích cacbon hữu cơ hoà tan (DOC) Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of dissolved organic cacbon (DOC) |
1285 |
TCVN 6622-1:2000Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 1. Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng phương pháp đo phổ dùng metylen xanh Water quality. Determination of surfactants. Part 1. Determination of anionic surfactants by the methylene blue spectrometric method |
1286 |
TCVN 6622-2:2000Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 2. Xác định chất hoạt động bề mặt không ion sử dụng thuốc thử dragendorff Water quality. Determination of surfactants. Part 2. Determination of non-ionic surfactants using Dragendorff reagent |
1287 |
TCVN 6623:2000Chất lượng nước. Xác định nhôm. Phương pháp đo phổ dùng pyrocatechol tím Water quality. Determination of aluminium. Spectrometric method using pyrocatechol violet |
1288 |
TCVN 6624-1:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 1: Phương pháp phân huỷ mẫu bằng perdisunfat Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Method using oxidative digestion with peroxodisunfate |
1289 |
TCVN 6624-2:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 2: Xác định nitơ liên kết bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxy hoá thành nitơ đioxit Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence |
1290 |
TCVN 6625:2000Chất lượng nước. Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Water quality. Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filtes |
1291 |
TCVN 6626:2000Chất lượng nước. Xác định asen. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Water quality. Determination arsenic. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) |
1292 |
TCVN 6634:2000Chất lượng nước. Hướng dẫn xác định cacbon hữu cơ tổng số (TOC) và cacbon hữu cơ hoà tan (DOC) Water quality. Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) |
1293 |
TCVN 6635:2000Chất lượng nước. Xác định borat. Phương pháp đo phổ dùng azometin-H Water quality. Determination of borate. Spectrometric method using azomethine-H |
1294 |
TCVN 6636-1:2000Chất lượng nước. Xác định độ kiềm. Phần 1: Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Water quality. Determination of alkalinity. Part 1: Determination of total and composite alkalinity |
1295 |
TCVN 6636-2:2000Chất lượng nước. Xác định độ kiềm. Phần 2: Xác định độ kiềm cacbonat Water quality. Determination of alkalinity. Part 2: Determination of carbonate alkalinity |
1296 |
TCVN 6637:2000Chất lượng nước. Xác định sunfua hoà tan. Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Water quality. Determination of dissolved sulfide. Photometric method using methylen blue |
1297 |
TCVN 6638:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Water quality. Determination of nitrogen. Catalytic digestion after reduction with devarda\'s alloy |
1298 |
TCVN 6642:2000Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ và cacbon tổng số sau khi đốt khô (phân tích nguyên tố) Soil quality. Determination of organic and total carbon after dry combustion (elementary analysis) |
1299 |
TCVN 6643:2000Chất lượng đất. Xác định nitơ nitrat, nitơ amoni và tổng nitơ hoà tan có trong đất được làm khô trong không khí sử dụng dung dịch canxi clorua làm dung môi chiết Soil quality. Determination of nitrate nitrogen, ammonium nitrogen and total soluble nitrogen in air-dry soils using calcium chloride solution as extractant |
1300 |
TCVN 6644:2000Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ bằng cách oxy hoá trong môi trường sunfocromic Soil quality. Determination of organic carbon by sulfochromic oxidation |