Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
1101 |
TCVN 5178:2004Quy phạm kỹ thuật an toàn trong khai thác và chế biến đá lộ thiên Code of practice for safety of exploitation and processing in the stone open-cast mines |
1102 |
TCVN 5699-2-59:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-59: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị diệt côn trùng Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-59: Particular requirements for insect killers |
1103 |
TCVN 5699-2-51:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-51: Yêu cầu cụ thể đối với bơm tuần hoàn đặt tĩnh tại dùng cho các hệ thống nước sưởi và nước dịch vụ Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-51: Particular requirements for stationary circulation pumps for heating and service water installations |
1104 |
TCVN 5699-2-9:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances |
1105 |
|
1106 |
TCVN 7369:2004Chất lượng đất. Xác định hàm lượng dầu khoáng. Phương pháp phổ hồng ngoại và sắc ký khí Soils quality. Determination of mineral oil content. Method by infrared spectrometry and gas chromatographic method |
1107 |
TCVN 7370-1:2004Chất lượng đất. Hoà tan để xác định hàm lượng tổng số các nguyên tố. Phần 1: Hoà tan bằng axit flohydric và percloric Soils quality. Dissolution for the determination of total element content. Part 1: Dissolution with hydrofluoric and perchloric acids |
1108 |
TCVN 7371:2004Chất lượng đất - Xác định lưu huỳnh tổng số bằng đốt khô Soil quality − Determination of total sulfur by dry combustion |
1109 |
TCVN 7373:2004Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị về hàm lượng nitơ tổng số trong đất Việt Nam Soils quality. Index values of total nitrogen content in the soils of Vietnam |
1110 |
TCVN 7374:2004Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị về hàm lượng photpho tổng số trong đất Việt Nam Soils quality. Index values of total phosphorus content in the soils of Vietnam |
1111 |
TCVN 7375:2004Chất lượng đất - Giá trị chỉ thị về hàm lượng kali tổng số trong đất Việt Nam Soils quality - Index values of total potassium content in the soils of Vietnam |
1112 |
TCVN 7376:2004Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị về hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số trong đất Việt Nam Soils quality. Index values of total organic carbon content in the soils of Vietnam |
1113 |
TCVN 7377:2004Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị pH trong đất Việt Nam Soils quality. pH value index in the soils of Vietnam |
1114 |
TCVN 7380:2004Lò đốt chất thải rắn y tế. Yêu cầu kỹ thuật Health care solid waste incinerators. Technical requirements |
1115 |
TCVN 7381:2004Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp đánh giá thẩm định Health care waste incinerator. Method of appraisement |
1116 |
TCVN 7383-2:2004An toàn máy. Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết kế. Phần 2: Nguyên tắc kỹ thuật Safety of machinery. Basic concepts, general principles for design. Part 2: Technical principles |
1117 |
TCVN 7382:2004Chất lượng nước. Nước thải bệnh viện. Tiêu chuẩn thải Water quality. Hospital waste water. Discharged standards |
1118 |
TCVN 7383-1:2004An toàn máy. Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết kế. Phần 1: Thuật ngữ cơ bản, phương pháp luận Safety of machinery. Basic concepts, general principles for design. Part 1: Basic terminology, methodology |
1119 |
TCVN 7384-1:2004An toàn máy. Bộ phận an toàn liên quan của hệ thống điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chung cho thiết kế Safety of machinery. Safety-related parts of control systems. Part 1: General principles for design |
1120 |
TCVN 7385:2004An toàn máy. Cơ cấu điều khiển hai tay. Chức năng và nguyên tắc thiết kế Safety of machinery. Two-hand control devices. Functional aspects and design principles |