Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 1101 |
TCVN 6305-7:2006Phòng cháy, chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 7: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinkler phản ứng nhanh ngăn chặn sớm (ESFR) Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 7: Requirements and test methods for early suppression fast response (ESFR) sprinklers |
| 1102 |
TCVN 6305-11:2006Phòng cháy, chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 11: Yêu cầu và phương pháp thử đối với giá treo ống Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 11: Requirements and test methods for pipe hangers |
| 1103 |
TCVN 5699-2-66:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-66: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt đệm nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-66: Particular requirements for water-bed heaters |
| 1104 |
TCVN 5699-2-36:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-36: Yêu cầu cụ thể đối với dãy bếp, lò, ngăn giữ nóng và phần tử giữ nóng dùng trong thương mại: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-36: Particular requirements for commercial electric cooking ranges, ovens, hobs and hobs elements |
| 1105 |
TCVN 5699-2-12:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với tấm gia nhiệt và các thiết bị tương tự: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-12. Particular requirements for warming plates and similar appliances |
| 1106 |
TCVN ISO 14024:2005Nhãn môi trường và công bố môi trường. Ghi nhãn môi trường kiểu 1. Nguyên tắc và thủ tục, Environmental labels and declarations. Type I environmental labelling. Principles and procedures |
| 1107 |
TCVN ISO 14004:2005Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ Environmental management systems. General guidelines on principles, systems and support techniques |
| 1108 |
TCVN ISO 14001:2005Hệ thống quản lý môi trường. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Requirements with guidance for use |
| 1109 |
TCVN 7558-2:2005Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 2: Phương pháp đo độ đục Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 2: Turbidity method |
| 1110 |
TCVN 7557-3:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 3: Phương pháp xác định nồng độ cadmi và chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 3: Determination of cadmium and lead concentrations by flame and electrothermal atomic absorption spectrometric method |
| 1111 |
TCVN 7557-2:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 2: Phương pháp xác định nồng độ thuỷ ngân bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hoá hơi lạnh Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 2: Determination of mercury concentrations by cold vapour atomic absorption method |
| 1112 |
TCVN 7557-1:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 1: Quy định chung Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 1: General requirements |
| 1113 |
TCVN 7556-2:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 2: Chiết và làm sạch Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDD/PCDF. Part 2: Extraction and clean-up |
| 1114 |
TCVN 7556-1:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 1: Lẫy mẫu Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDDs/PCDFs. Part 1: Sampling |
| 1115 |
TCVN 7546:2005Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phân loại các yếu tố nguy hiểm và có hại Personal protective equipment. Classification of hazards |
| 1116 |
|
| 1117 |
TCVN 7545:2005Giầy, ủng cao su. ủng bằng cao su lưu hoá chống xăng, dầu, mỡ Rubber footwear. Vulcanized rubber boots with oil resistance |
| 1118 |
TCVN 7544:2005Giầy, ủng cao su. ủng bằng cao su lưu hoá chống axít, kiềm Rubber footwear. Vulcanized rubber boots with acid, alkaline resistance |
| 1119 |
TCVN 7538-3:2005Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 3: Hướng dẫn an toàn Soil quality. Sampling. Part 3: Guidance on safety |
| 1120 |
TCVN 7538-2:2005Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 2: Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu Soil quality. Sampling. Part 2: Guidance on sampling techniques |
