Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.825 kết quả.

Searching result

1081

TCVN 5699-2-64:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-64: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng cho nhà bếp sử dụng điện trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-64: Particular requirements for commercial electric kitchen machines

1082

TCVN 5699-2-47:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-47: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước sôi bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-47: Particular requirements for commercial electric boiling pans

1083

TCVN 5699-2-44:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-44: Yêu cầu cụ thể đối với máy là

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-44: Particular requirements for ironers

1084

TCVN 5699-2-39:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-39: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ nấu đa năng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-39: Particular requirements for commercial electric multi-purpose cooking pans

1085

TCVN 5699-2-21:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters

1086

TCVN 5699-2-2:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi và thiết bị làm sạch có hút nước

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-2: Particular requirements for vacuum cleaners and water-suction cleaning appliances

1087

TCVN 5699-2-15:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-15: Particular requirements for appliances for heating liquids

1088

TCVN 5699-2-14:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng cho nhà bếp

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-14: Particular requirements for kitchen machines

1089

TCVN 5334:2007

Thiết bị điện kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Yêu cầu an toàn trong thiết kế, lắp đặt và sử dụng

Electrical apparatus for petroleum and petroleum products terminal - Requirements on safety in design, installation and operation

1090

TCVN 3718-2:2007

Quản lý an toàn trong trường bức xạ tần số rađiô. Phần 2: Phương pháp khuyến cáo để đo trường điện từ tần số rađio liên quan đến phơi nhiễm của con người ở dải tần từ 100 kHz đến 300 GHz

Low-voltage fuses - Part 2: Recommended methods for measurements of radio frequency electromagnetic fields with respect to human exposure to such fields, 100 kHz- 300 GHz

1091

TCVN 7654:2007

Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng lao động chuyên dụng

Personal protective equipment - Occupational footwear

1092

TCVN 7633:2007

Nguyên tắc lựa chọn và sử dụng người thử để thử nghiệm nhân trắc các sản phẩm và thiết kế công nghiệp

Principles for selecting and using test persons for testing anthropometric aspects of industrial products and designs

1093

TCVN 7663:2007

Động cơ đốt trong cháy do nén kiểu pittông tịnh tiến - Thiết bị đo độ khói và xác định hệ số hấp thụ ánh sáng của khí thải

Reciprocating internal combustion compression-ignition engine - Apparatus for measurement of the opacity and for determination of the light absorption coefficient of exhaust gas

1094

TCVN 7629:2007

Ngưỡng chất thải nguy hại

Hazardous waste thresholds

1095

TCVN 7594:2006

Chất lượng đất. Xác định thế oxy hoá khử. Phương pháp đồng ruộng

Soil quality. Determination of redox potential. Field method

1096

TCVN 7593:2006

Chất lượng đất - Hướng dẫn thử trong phòng thí nghiệm đối với quá trình phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện yếm khí

Soil quality - Guidance on laboratory testing for biodegradation of organic chemicals in soil under anaerobic conditions

1097

TCVN 7586:2006

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp chế biến cao su thiên nhiên

Water quality. Effluent discharge standards for natural rubber processing industry

1098

TCVN 7568-1:2006

Hệ thống báo cháy - Phần 1: Quy định chung và định nghĩa,

Fire detection and alarm systems - Part 1: General and definitions

1099

TCVN 7538-1:2006

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu

Soil quality. Sampling. Part 1: Guidance on the design of sampling programmes

1100

TCVN 6785:2006

Phương tiện giao thông đường bộ. Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu dùng cho động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engines fuel requirements. Requirements and test methods in type approval

Tổng số trang: 92