Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
1081 |
TCVN 7489:2005Ecgônômi. Ecgônômi môi trường nhiệt. Đánh giá ảnh hưởng của môi trường nhiệt bằng thang đánh giá chủ quan Ergonomics. Ergonomics of the thermal environment. Assessment of the influence of the thermal environment using subjective judgement scales |
1082 |
|
1083 |
TCVN 5940:2005Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ Air quality. Industrial emission standards. Organic substances |
1084 |
TCVN 5939:2005Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts |
1085 |
TCVN 5938:2005Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh Air quality. Maximum allowable concentration of hazardous substances in ambient air |
1086 |
TCVN 5937:2005Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh Air quality. Ambient air quality standards |
1087 |
TCVN 5699-2-85:2005Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-85: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị hấp vải Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-85: Particular requirements for fabric steamers |
1088 |
TCVN 5699-2-4:2005Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-4: Particular requirements for spin extractors |
1089 |
TCVN 5699-2-88:2005Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-88: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm được thiết kế để sử dụng cùng với các hệ thống gia nhiệt, thông gió hoặc điều hoà không khí Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-88: Particular requirements for humidifiers intended for use with heating, ventilation, or air-conditioning systems |
1090 |
TCVN 7440:2005Tiêu chuẩn thải ngành công nghiệp nhiệt điện Emission standards for thermal power industry |
1091 |
TCVN 6663-15:2004Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 15: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu bùn và trầm tích Water quality - Sampling - Part 15: Guidance on preservation and handling of sludge and sediment samples |
1092 |
TCVN 6859-3:2004Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất. Phần 3: Hướng dẫn xác định ảnh hưởng trong điều kiện thực địa Soil quality. Effects of pollutants on earthworms. Part 3: Guidance on the determination of effects in field situations |
1093 |
TCVN 7384-100:2004An toàn máy. Bộ phận an toàn liên quan của hệ thống điều khiển. Phần 100: Hướng dẫn sử dụng và ứng dụng TCVN 7384-1 Safety of machinery. Safety-related parts of control systems. Part 100: Guidelines for the use and application of ISO 13849-1 |
1094 |
TCVN 7323-2:2004Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phần 2: phương pháp đo phổ dùng 4-fluorophenol sau khi chưng cất Water quality. Determination of nitrate. part 2: 4-Fluorophenol spectrometric method after distillation |
1095 |
TCVN 7323-1:2004Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phần 1: Phương pháp đo phổ dùng 2,6-dimethylphenol Water quality. Determination of nitrate. Part 1: 2,6-Dimethylphenol spectrometric method |
1096 |
TCVN 7324:2004Chất lượng nước. Xác định oxy hoà tan. Phương pháp iod Water quality. Determination of dissolved oxygen. Lodometric method |
1097 |
TCVN 7325:2004Chất lượng nước. Xác định oxy hoà tan. Phương pháp đầu đo điện hoá Water quality. Determination of dissolved oxygen. Electrochemical probe method |
1098 |
TCVN 7335:2004Rung động và chấn động cơ học - Sự gây rối loạn đến hoạt động và chức năng hoạt động của con người - Phân loại Mechanical vibration and shock - Disturbance to human activity and performance - Classification |
1099 |
TCVN 7341-3:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 3: Dây chuyền máy giặt kiểu ống và các máy thành phần Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 3: Washing tunnel lines including component machines |
1100 |
TCVN 7341-1:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 1: Yêu cầu chung Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 1: Common requirements |